Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端底

Pinyin: duān dǐ

Meanings: Root cause, deep reason of a problem., Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa của vấn đề., ①到底,究竟。[例]端底怎么回事。*②原因;底细;详情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 立, 耑, 广, 氐

Chinese meaning: ①到底,究竟。[例]端底怎么回事。*②原因;底细;详情。

Grammar: Từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 我们要找到问题的端底。

Example pinyin: wǒ men yào zhǎo dào wèn tí de duān dǐ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm ra gốc rễ của vấn đề.

端底
duān dǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa của vấn đề.

Root cause, deep reason of a problem.

到底,究竟。端底怎么回事

原因;底细;详情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端底 (duān dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung