Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端午节
Pinyin: Duānwǔ Jié
Meanings: Tết Đoan Ngọ, một lễ hội truyền thống của Trung Quốc vào ngày mồng 5 tháng 5 Âm lịch., Dragon Boat Festival, a traditional Chinese festival celebrated on the 5th day of the 5th lunar month.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 立, 耑, 十, 𠂉, 丨, 艹, 𠃌
Grammar: Là danh từ cố định chỉ một lễ hội cụ thể. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến phong tục và văn hóa.
Example: 每年的端午节,人们都会吃粽子。
Example pinyin: měi nián de duān wǔ jié , rén men dōu huì chī zòng zǐ 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào dịp Tết Đoan Ngọ, mọi người đều ăn bánh ú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tết Đoan Ngọ, một lễ hội truyền thống của Trung Quốc vào ngày mồng 5 tháng 5 Âm lịch.
Nghĩa phụ
English
Dragon Boat Festival, a traditional Chinese festival celebrated on the 5th day of the 5th lunar month.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế