Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端凝
Pinyin: duān níng
Meanings: Solemn and calm., Trang nghiêm và điềm tĩnh., ①端庄,凝重。[例]风度端凝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 立, 耑, 冫, 疑
Chinese meaning: ①端庄,凝重。[例]风度端凝。
Grammar: Được sử dụng để mô tả trạng thái của con người, đặc biệt là khi họ tỏ ra nghiêm túc hoặc trịnh trọng.
Example: 他端凝地站在那里。
Example pinyin: tā duān níng dì zhàn zài nà lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó một cách trang nghiêm và điềm tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm và điềm tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Solemn and calm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端庄,凝重。风度端凝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!