Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭诚相待
Pinyin: jié chéng xiāng dài
Meanings: Treating someone with full sincerity and enthusiasm, Đối xử với ai đó bằng tất cả lòng chân thành và nhiệt tình, 竭诚竭尽诚意;待对待。竭尽诚意地对待别人。[出处]唐·魏徵《谏太宗十思疏》“盖在殷忧,必竭诚以待下,既得志,则纵情以傲物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 曷, 立, 成, 讠, 木, 目, 寺, 彳
Chinese meaning: 竭诚竭尽诚意;待对待。竭尽诚意地对待别人。[出处]唐·魏徵《谏太宗十思疏》“盖在殷忧,必竭诚以待下,既得志,则纵情以傲物。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ tốt đẹp giữa con người.
Example: 他总是竭诚相待每一个朋友。
Example pinyin: tā zǒng shì jié chéng xiāng dài měi yí gè péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối xử với mọi người bạn bằng tất cả lòng chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với ai đó bằng tất cả lòng chân thành và nhiệt tình
Nghĩa phụ
English
Treating someone with full sincerity and enthusiasm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭诚竭尽诚意;待对待。竭尽诚意地对待别人。[出处]唐·魏徵《谏太宗十思疏》“盖在殷忧,必竭诚以待下,既得志,则纵情以傲物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế