Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭诚尽节
Pinyin: jié chéng jìn jié
Meanings: Exerting utmost sincerity and preserving moral integrity, indicating absolute loyalty, Dốc hết lòng thành và giữ trọn tiết tháo, biểu thị lòng trung thành tuyệt đối, 竭尽。诚忠诚。节节操。表现出最大限度的忠诚与节操。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 曷, 立, 成, 讠, ⺀, 尺, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 竭尽。诚忠诚。节节操。表现出最大限度的忠诚与节操。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn viết chính trị hoặc lịch sử.
Example: 臣必当竭诚尽节以报国恩。
Example pinyin: chén bì dāng jié chéng jìn jié yǐ bào guó ēn 。
Tiếng Việt: Thần nhất định sẽ dốc hết lòng thành và giữ trọn tiết tháo để báo đáp ơn nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết lòng thành và giữ trọn tiết tháo, biểu thị lòng trung thành tuyệt đối
Nghĩa phụ
English
Exerting utmost sincerity and preserving moral integrity, indicating absolute loyalty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽。诚忠诚。节节操。表现出最大限度的忠诚与节操。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế