Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭泽焚薮
Pinyin: jié zé fén sǒu
Meanings: Draining the pond and burning the forest, referring to doing everything possible to achieve a goal at any cost, Vét cạn ao và đốt sạch rừng, ám chỉ làm mọi cách tận diệt để đạt mục đích, 竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 曷, 立, 氵, 林, 火, 数, 艹
Chinese meaning: 竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán hành động tiêu cực.
Example: 这种竭泽焚薮的做法只会导致资源枯竭。
Example pinyin: zhè zhǒng jié zé fén sǒu de zuò fǎ zhī huì dǎo zhì zī yuán kū jié 。
Tiếng Việt: Cách làm vét cạn ao và đốt sạch rừng này sẽ chỉ dẫn tới sự cạn kiệt tài nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vét cạn ao và đốt sạch rừng, ám chỉ làm mọi cách tận diệt để đạt mục đích
Nghĩa phụ
English
Draining the pond and burning the forest, referring to doing everything possible to achieve a goal at any cost
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế