Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭智尽忠
Pinyin: jié zhì jìn zhōng
Meanings: Exhaust one's wisdom and loyalty to serve the country or organization, Dốc hết trí tuệ và lòng trung thành để phục vụ đất nước hoặc tổ chức, 竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 曷, 立, 日, 知, ⺀, 尺, 中, 心
Chinese meaning: 竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 他为国家竭智尽忠了一辈子。
Example pinyin: tā wèi guó jiā jié zhì jìn zhōng le yí bèi zi 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã dốc hết trí tuệ và lòng trung thành để phục vụ đất nước cả đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết trí tuệ và lòng trung thành để phục vụ đất nước hoặc tổ chức
Nghĩa phụ
English
Exhaust one's wisdom and loyalty to serve the country or organization
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽。用尽智力,竭尽忠诚。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“屈原既放,三年不得复见,竭智尽忠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế