Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭力
Pinyin: jié lì
Meanings: To make every effort, to try one's best., Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa., ①用尽全力;尽力。[例]尽心竭力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 曷, 立, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①用尽全力;尽力。[例]尽心竭力。
Grammar: Thường đi kèm với một hành động cụ thể để nhấn mạnh sự nỗ lực cao độ.
Example: 他竭力完成任务。
Example pinyin: tā jié lì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

📷 Vibin
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa.
Nghĩa phụ
English
To make every effort, to try one's best.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用尽全力;尽力。尽心竭力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
