Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuān

Meanings: (Rarely used) Mountain crevice, cave., (Hiếm dùng) Khe núi, hang động., ①(竨)高而危险的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(竨)高而危险的样子。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 深山之中有一竨。

Example pinyin: shēn shān zhī zhōng yǒu yí diào 。

Tiếng Việt: Trong núi sâu có một khe núi.

chuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Hiếm dùng) Khe núi, hang động.

(Rarely used) Mountain crevice, cave.

(竨)高而危险的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...