Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竧
Pinyin: zhù
Meanings: A rack or stand for hanging items., Cái giá để treo đồ., ①身体端正。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①身体端正。
Grammar: Mô tả vật dụng cụ thể trong gia đình hoặc công nghiệp.
Example: 厨房里有一个竧用来挂锅。
Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu yí gè jìng yòng lái guà guō 。
Tiếng Việt: Trong bếp có cái giá để treo nồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái giá để treo đồ.
Nghĩa phụ
English
A rack or stand for hanging items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体端正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!