Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童騃

Pinyin: tóng ái

Meanings: Ngây thơ, khờ dại của trẻ con., Childish innocence, naivety of children., ①由于年纪小而无知。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 立, 里

Chinese meaning: ①由于年纪小而无知。

Grammar: Danh từ chỉ tính cách hoặc trạng thái tinh thần.

Example: 他的行为显得有些童騃。

Example pinyin: tā de xíng wéi xiǎn de yǒu xiē tóng sì 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy có vẻ hơi ngây thơ.

童騃
tóng ái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây thơ, khờ dại của trẻ con.

Childish innocence, naivety of children.

由于年纪小而无知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童騃 (tóng ái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung