Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童颜鹤发

Pinyin: tóng yán hè fà

Meanings: Childlike face with white hair like a crane, refers to elderly people who look youthful., Mặt trẻ thơ, tóc bạc như chim hạc, ám chỉ người già nhưng trông vẫn trẻ trung., 颜脸色。仙鹤羽毛似雪白的头发,孩子似的红润的面色。形容老年人气色好。[出处]唐·田颖《梦游罗浮》“自言非神亦非仙,鹤发童颜古无比。”[例](华佗)~,飘然有出世之姿。——明·罗贯中《三国演义》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 立, 里, 彦, 页, 隺, 鸟, 发

Chinese meaning: 颜脸色。仙鹤羽毛似雪白的头发,孩子似的红润的面色。形容老年人气色好。[出处]唐·田颖《梦游罗浮》“自言非神亦非仙,鹤发童颜古无比。”[例](华佗)~,飘然有出世之姿。——明·罗贯中《三国演义》第十五回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả ngoại hình đặc biệt của người già.

Example: 这位老人真是童颜鹤发。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén zhēn shì tóng yán hè fà 。

Tiếng Việt: Vị lão nhân này thật sự có gương mặt trẻ thơ và mái tóc bạc như chim hạc.

童颜鹤发
tóng yán hè fà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trẻ thơ, tóc bạc như chim hạc, ám chỉ người già nhưng trông vẫn trẻ trung.

Childlike face with white hair like a crane, refers to elderly people who look youthful.

颜脸色。仙鹤羽毛似雪白的头发,孩子似的红润的面色。形容老年人气色好。[出处]唐·田颖《梦游罗浮》“自言非神亦非仙,鹤发童颜古无比。”[例](华佗)~,飘然有出世之姿。——明·罗贯中《三国演义》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童颜鹤发 (tóng yán hè fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung