Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童贞

Pinyin: tóng zhēn

Meanings: Sự trinh trắng, trong sạch của trẻ em., Virginity, purity of children., ①贞洁、贞操,常指处女的身体特征。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 立, 里, ⺊, 贝

Chinese meaning: ①贞洁、贞操,常指处女的身体特征。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa trừu tượng, thường dùng trong văn chương.

Example: 她保持着童贞般的纯洁。

Example pinyin: tā bǎo chí zhe tóng zhēn bān de chún jié 。

Tiếng Việt: Cô ấy giữ được sự trong sạch như sự trinh trắng của trẻ em.

童贞
tóng zhēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự trinh trắng, trong sạch của trẻ em.

Virginity, purity of children.

贞洁、贞操,常指处女的身体特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...