Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童话
Pinyin: tóng huà
Meanings: Truyện cổ tích, thường dành cho trẻ em., Fairy tale, usually for children., ①儿童文学体裁之一,经过想象、幻想和夸张等编写而成适于儿童看的故事。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 立, 里, 舌, 讠
Chinese meaning: ①儿童文学体裁之一,经过想象、幻想和夸张等编写而成适于儿童看的故事。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn hóa và giáo dục.
Example: 孩子们都喜欢听童话故事。
Example pinyin: hái zi men dōu xǐ huan tīng tóng huà gù shì 。
Tiếng Việt: Trẻ em đều thích nghe truyện cổ tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyện cổ tích, thường dành cho trẻ em.
Nghĩa phụ
English
Fairy tale, usually for children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿童文学体裁之一,经过想象、幻想和夸张等编写而成适于儿童看的故事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!