Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童言无忌

Pinyin: tóng yán wú jì

Meanings: Lời nói của trẻ con không kiêng dè, không sợ sai., Children’s words are fearless, without taboo., ①儿童天真无邪,讲话诚实,纵出不吉之言,亦无须见怪。也用以讥人说话幼稚可笑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 立, 里, 言, 一, 尢, 己, 心

Chinese meaning: ①儿童天真无邪,讲话诚实,纵出不吉之言,亦无须见怪。也用以讥人说话幼稚可笑。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để giải thích hoặc bào chữa cho lời nói thẳng thắn của trẻ em.

Example: 他说出那些话时,完全是童言无忌。

Example pinyin: tā shuō chū nà xiē huà shí , wán quán shì tóng yán wú jì 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy nói ra những lời đó, hoàn toàn là lời nói ngây thơ không kiêng dè.

童言无忌
tóng yán wú jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói của trẻ con không kiêng dè, không sợ sai.

Children’s words are fearless, without taboo.

儿童天真无邪,讲话诚实,纵出不吉之言,亦无须见怪。也用以讥人说话幼稚可笑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童言无忌 (tóng yán wú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung