Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童稚
Pinyin: tóng zhì
Meanings: Tuổi thơ, thời niên thiếu; cũng có thể chỉ sự ngây thơ., Childhood, early years; can also mean innocence., ①儿童。[例]童稚般的举动。*②稚气;幼稚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 立, 里, 禾, 隹
Chinese meaning: ①儿童。[例]童稚般的举动。*②稚气;幼稚。
Grammar: Danh từ có thể mang nghĩa cụ thể (tuổi thơ) hoặc trừu tượng (sự ngây thơ).
Example: 他的话语充满了童稚。
Example pinyin: tā de huà yǔ chōng mǎn le tóng zhì 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đầy sự ngây thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thơ, thời niên thiếu; cũng có thể chỉ sự ngây thơ.
Nghĩa phụ
English
Childhood, early years; can also mean innocence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿童。童稚般的举动
稚气;幼稚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!