Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童男童女
Pinyin: tóng nán tóng nǚ
Meanings: Young boys and girls, often used in rituals or folklore., Chàng trai và cô gái trẻ, thường dùng trong các nghi lễ hoặc câu chuyện dân gian., ①未婚的少男少女。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 立, 里, 力, 田, 女
Chinese meaning: ①未婚的少男少女。
Grammar: Cụm danh từ ghép, thường được dùng trong văn hóa truyền thống.
Example: 祭祀活动中需要童男童女参与。
Example pinyin: jì sì huó dòng zhōng xū yào tóng nán tóng nǚ cān yù 。
Tiếng Việt: Trong các hoạt động tế lễ cần có sự tham gia của các cậu bé và cô bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai và cô gái trẻ, thường dùng trong các nghi lễ hoặc câu chuyện dân gian.
Nghĩa phụ
English
Young boys and girls, often used in rituals or folklore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未婚的少男少女
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế