Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童生

Pinyin: tóng shēng

Meanings: Young students, pupils in ancient China., Học trò nhỏ, học sinh thời xưa ở Trung Quốc., ①文童之别称。明清的科举制度,凡是习举业的读书人,不管年龄大小,未考取生员(秀才)资格之前,都称为童生或儒童。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 立, 里, 生

Chinese meaning: ①文童之别称。明清的科举制度,凡是习举业的读书人,不管年龄大小,未考取生员(秀才)资格之前,都称为童生或儒童。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 在古代,每个村庄都有自己的童生。

Example pinyin: zài gǔ dài , měi gè cūn zhuāng dōu yǒu zì jǐ de tóng shēng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, mỗi làng đều có học trò nhỏ của mình.

童生
tóng shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học trò nhỏ, học sinh thời xưa ở Trung Quốc.

Young students, pupils in ancient China.

文童之别称。明清的科举制度,凡是习举业的读书人,不管年龄大小,未考取生员(秀才)资格之前,都称为童生或儒童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童生 (tóng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung