Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童牛角马

Pinyin: tóng niú jiǎo mǎ

Meanings: Con bò non và con ngựa non, ám chỉ những thứ chưa hoàn thiện hoặc chưa trưởng thành., Young ox and young horse, referring to things that are not yet mature or complete., 童牛没有角的牛;角马长角的马。比喻不伦不类的东西。也比喻违反常理,不可能存在的事物。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 立, 里, 牛, 角, 一

Chinese meaning: 童牛没有角的牛;角马长角的马。比喻不伦不类的东西。也比喻违反常理,不可能存在的事物。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.

Example: 这些作品就像童牛角马,还需要更多时间来打磨。

Example pinyin: zhè xiē zuò pǐn jiù xiàng tóng niú jiǎo mǎ , hái xū yào gèng duō shí jiān lái dǎ mó 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm này giống như bò non và ngựa non, cần thêm thời gian để hoàn thiện.

童牛角马
tóng niú jiǎo mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con bò non và con ngựa non, ám chỉ những thứ chưa hoàn thiện hoặc chưa trưởng thành.

Young ox and young horse, referring to things that are not yet mature or complete.

童牛没有角的牛;角马长角的马。比喻不伦不类的东西。也比喻违反常理,不可能存在的事物。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童牛角马 (tóng niú jiǎo mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung