Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童恋

Pinyin: tóng liàn

Meanings: Tình yêu trẻ con, tình cảm thuần khiết., Childish love, pure affection., ①男童对女童或女童对男童的爱情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 立, 里, 亦, 心

Chinese meaning: ①男童对女童或女童对男童的爱情。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn chương hoặc phim ảnh để diễn tả một dạng tình yêu trong sáng.

Example: 他们的感情就像童恋一样美好。

Example pinyin: tā men de gǎn qíng jiù xiàng tóng liàn yí yàng měi hǎo 。

Tiếng Việt: Tình cảm của họ giống như tình yêu trẻ con vậy, rất đẹp đẽ.

童恋
tóng liàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình yêu trẻ con, tình cảm thuần khiết.

Childish love, pure affection.

男童对女童或女童对男童的爱情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...