Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童心
Pinyin: tóng xīn
Meanings: Childlike innocence, purity and simplicity of heart., Tâm hồn trẻ thơ, sự ngây thơ và trong sáng., ①孩子气;儿童般的心情。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 立, 里, 心
Chinese meaning: ①孩子气;儿童般的心情。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái tinh thần.
Example: 他虽然年纪大了,但依然保持一颗童心。
Example pinyin: tā suī rán nián jì dà le , dàn yī rán bǎo chí yì kē tóng xīn 。
Tiếng Việt: Mặc dù tuổi đã cao nhưng ông ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ.

📷 Cô bé
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn trẻ thơ, sự ngây thơ và trong sáng.
Nghĩa phụ
English
Childlike innocence, purity and simplicity of heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孩子气;儿童般的心情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
