Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童心未泯

Pinyin: tóng xīn wèi mǐn

Meanings: Vẫn còn giữ được sự ngây thơ, trong sáng của trẻ con., Still retaining the innocence and purity of a child., 泯泯灭。年岁虽大但仍有天真之心。形容成年人还有着孩子的天真。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 立, 里, 心, 未, 民, 氵

Chinese meaning: 泯泯灭。年岁虽大但仍有天真之心。形容成年人还有着孩子的天真。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để khen ngợi tính cách.

Example: 尽管他已经成年,但他童心未泯。

Example pinyin: jǐn guǎn tā yǐ jīng chéng nián , dàn tā tóng xīn wèi mǐn 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã trưởng thành, nhưng anh ấy vẫn giữ được sự ngây thơ của trẻ con.

童心未泯
tóng xīn wèi mǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn giữ được sự ngây thơ, trong sáng của trẻ con.

Still retaining the innocence and purity of a child.

泯泯灭。年岁虽大但仍有天真之心。形容成年人还有着孩子的天真。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童心未泯 (tóng xīn wèi mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung