Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童年

Pinyin: tóng nián

Meanings: Childhood, early years of one's life., Thời thơ ấu, thời niên thiếu., ①未成年时期;幼年。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 立, 里, 年

Chinese meaning: ①未成年时期;幼年。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian khi còn nhỏ, thường được dùng với các tính từ như 快乐 (vui vẻ), 美好 (tốt đẹp).

Example: 他的童年非常快乐。

Example pinyin: tā de tóng nián fēi cháng kuài lè 。

Tiếng Việt: Thời thơ ấu của anh ấy rất vui vẻ.

童年 - tóng nián
童年
tóng nián

📷 Đậu sô cô la đầy màu sắc

童年
tóng nián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời thơ ấu, thời niên thiếu.

Childhood, early years of one's life.

未成年时期;幼年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...