Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童山
Pinyin: tóng shān
Meanings: Bald mountain, mountain without trees, Núi trọc, núi không có cây cối, ①不生草木的山。[据]山无草木亦曰童。——《释名》。[例]童山秃岭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 立, 里, 山
Chinese meaning: ①不生草木的山。[据]山无草木亦曰童。——《释名》。[例]童山秃岭。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình đặc biệt, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên.
Example: 经过多年的砍伐,这座山已经变成了童山。
Example pinyin: jīng guò duō nián de kǎn fá , zhè zuò shān yǐ jīng biàn chéng le tóng shān 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm bị chặt phá, ngọn núi này đã trở thành núi trọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi trọc, núi không có cây cối
Nghĩa phụ
English
Bald mountain, mountain without trees
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不生草木的山。山无草木亦曰童。——《释名》。童山秃岭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!