Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童山濯濯

Pinyin: tóng shān zhuó zhuó

Meanings: Núi trọc, không có cây cối., A bald mountain, without any trees., 没有树木,光秃秃的山。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 49

Radicals: 立, 里, 山, 氵, 翟

Chinese meaning: 没有树木,光秃秃的山。

Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoang tàn, không có thực vật che phủ.

Example: 这片土地因为过度砍伐,已经变成了童山濯濯。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yīn wèi guò dù kǎn fá , yǐ jīng biàn chéng le tóng shān zhuó zhuó 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này vì bị chặt phá quá mức đã trở thành núi trọc.

童山濯濯
tóng shān zhuó zhuó
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi trọc, không có cây cối.

A bald mountain, without any trees.

没有树木,光秃秃的山。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童山濯濯 (tóng shān zhuó zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung