Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童婚

Pinyin: tóng hūn

Meanings: Child marriage, marrying at a minor age, Hôn nhân trẻ em, việc kết hôn khi còn ở độ tuổi vị thành niên, ①未长大成人而结婚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 立, 里, 女, 昏

Chinese meaning: ①未长大成人而结婚。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý.

Example: 许多国家已经立法禁止童婚。

Example pinyin: xǔ duō guó jiā yǐ jīng lì fǎ jìn zhǐ tóng hūn 。

Tiếng Việt: Nhiều quốc gia đã ban hành luật cấm hôn nhân trẻ em.

童婚
tóng hūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân trẻ em, việc kết hôn khi còn ở độ tuổi vị thành niên

Child marriage, marrying at a minor age

未长大成人而结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童婚 (tóng hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung