Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童女

Pinyin: tóng nǚ

Meanings: Cô gái còn nhỏ tuổi, chưa trưởng thành., Young girl who is not yet mature., ①工程完工。[例]竣工验收。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 立, 里, 女

Chinese meaning: ①工程完工。[例]竣工验收。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong truyện cổ tích hoặc văn học cổ.

Example: 故事讲述了一位勇敢的童女。

Example pinyin: gù shì jiǎng shù le yí wèi yǒng gǎn de tóng nǚ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện kể về một cô bé dũng cảm.

童女
tóng nǚ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô gái còn nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.

Young girl who is not yet mature.

工程完工。竣工验收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...