Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童叟无欺

Pinyin: tóng sǒu wú qī

Meanings: Not deceiving anyone, from children to the elderly., Không lừa dối bất kỳ ai, từ trẻ nhỏ đến người già., ①古同“竑”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 立, 里, 丨, 又, 臼, 一, 尢, 其, 欠

Chinese meaning: ①古同“竑”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến đạo đức kinh doanh.

Example: 这家店做生意一向是童叟无欺。

Example pinyin: zhè jiā diàn zuò shēng yì yí xiàng shì tóng sǒu wú qī 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này kinh doanh luôn không lừa dối ai.

童叟无欺
tóng sǒu wú qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lừa dối bất kỳ ai, từ trẻ nhỏ đến người già.

Not deceiving anyone, from children to the elderly.

古同“竑”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童叟无欺 (tóng sǒu wú qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung