Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童儿
Pinyin: tóng ér
Meanings: Cậu bé, trẻ em (thường dùng trong văn học cổ), Boy, child (often used in classical literature), ①即僮儿,年岁小的仆人。[例]携童儿数人。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 立, 里, 丿, 乚
Chinese meaning: ①即僮儿,年岁小的仆人。[例]携童儿数人。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.
Example: 古时的童儿都很早开始学习经典。
Example pinyin: gǔ shí de tóng ér dōu hěn zǎo kāi shǐ xué xí jīng diǎn 。
Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa thường bắt đầu học kinh điển từ rất sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cậu bé, trẻ em (thường dùng trong văn học cổ)
Nghĩa phụ
English
Boy, child (often used in classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即僮儿,年岁小的仆人。携童儿数人。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!