Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童仆
Pinyin: tóng pú
Meanings: Young servant in ancient times., Người hầu trẻ tuổi thời xưa., ①软体动物,有八条长的腕足,上面有吸盘,生活在海底。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 立, 里, 亻, 卜
Chinese meaning: ①软体动物,有八条长的腕足,上面有吸盘,生活在海底。
Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古代富人家中常有童仆服侍。
Example pinyin: gǔ dài fù rén jiā zhōng cháng yǒu tóng pú fú shì 。
Tiếng Việt: Trong nhà người giàu thời xưa thường có người hầu trẻ tuổi phục vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu trẻ tuổi thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Young servant in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
软体动物,有八条长的腕足,上面有吸盘,生活在海底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!