Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竣工
Pinyin: jùn gōng
Meanings: Hoàn thành, kết thúc một công trình xây dựng., To complete or finish a construction project., ①章和节。文章的组成部分,通常一本书分若干章,一章又分若干节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夋, 立, 工
Chinese meaning: ①章和节。文章的组成部分,通常一本书分若干章,一章又分若干节。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dự án hoặc công trình xây dựng.
Example: 这个工程明年就可以竣工了。
Example pinyin: zhè ge gōng chéng míng nián jiù kě yǐ jùn gōng le 。
Tiếng Việt: Công trình này sẽ hoàn thành vào năm tới.

📷 Một máy tính bảng trên đó một tờ giấy được cố định với dòng chữ đã hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành, kết thúc một công trình xây dựng.
Nghĩa phụ
English
To complete or finish a construction project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
章和节。文章的组成部分,通常一本书分若干章,一章又分若干节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
