Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章
Pinyin: zhāng
Meanings: Chapter, section, or article., Chương, đoạn văn, bài hát., ①通“彰”。彰明,明显,显著。[例]平章百姓。——《书·尧典》。[例]赏罚无章。——《左传·襄公二十七年》。疏:“章,明也。”[例]而尧舜之所以章也。——《吕氏春秋·知度》。[例]钟之与磬也,近之则钟音充,远之则磬音章。——《淮南子》。[合]章灼(明白显著。光辉照耀);章章(显明的样子。同“彰彰”);章然(明显的样子)。*②条理化。[例]其为言也,杂乱而无章。——韩愈《送孟东野序》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 早, 立
Chinese meaning: ①通“彰”。彰明,明显,显著。[例]平章百姓。——《书·尧典》。[例]赏罚无章。——《左传·襄公二十七年》。疏:“章,明也。”[例]而尧舜之所以章也。——《吕氏春秋·知度》。[例]钟之与磬也,近之则钟音充,远之则磬音章。——《淮南子》。[合]章灼(明白显著。光辉照耀);章章(显明的样子。同“彰彰”);章然(明显的样子)。*②条理化。[例]其为言也,杂乱而无章。——韩愈《送孟东野序》。
Hán Việt reading: chương
Grammar: Danh từ chỉ phân đoạn trong văn bản hoặc nhạc.
Example: 这篇文章很好看。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng hěn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Bài viết này rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chương, đoạn văn, bài hát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chapter, section, or article.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“章,明也。”而尧舜之所以章也。——《吕氏春秋·知度》。钟之与磬也,近之则钟音充,远之则磬音章。——《淮南子》。章灼(明白显著。光辉照耀);章章(显明的样子。同“彰彰”);章然(明显的样子)
条理化。其为言也,杂乱而无章。——韩愈《送孟东野序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!