Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章节

Pinyin: zhāng jié

Meanings: Chapters and sections in books or documents., Chương và tiết trong sách hoặc tài liệu., 冠被垫在鞋子下。比喻上下颠倒。[出处]《文选·贾谊》“章甫荐履,渐不可久兮。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 早, 立, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 冠被垫在鞋子下。比喻上下颠倒。[出处]《文选·贾谊》“章甫荐履,渐不可久兮。”

Grammar: Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu nói về nội dung sách vở, tài liệu.

Example: 这本书分为十个章节。

Example pinyin: zhè běn shū fēn wéi shí gè zhāng jié 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được chia thành mười chương tiết.

章节 - zhāng jié
章节
zhāng jié

📷 chương một

章节
zhāng jié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chương và tiết trong sách hoặc tài liệu.

Chapters and sections in books or documents.

冠被垫在鞋子下。比喻上下颠倒。[出处]《文选·贾谊》“章甫荐履,渐不可久兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...