Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竟然

Pinyin: jìng rán

Meanings: Unexpectedly; surprisingly., Không ngờ, thật không ngờ (diễn tả sự ngạc nhiên)., ①表示出乎意料之外。[例]竟然不顾事实。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 23

Radicals: 儿, 音, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①表示出乎意料之外。[例]竟然不顾事实。

Grammar: Trạng từ nhấn mạnh sự ngạc nhiên, thường đứng trước câu hoặc sự kiện gây bất ngờ.

Example: 他竟然通过了考试。

Example pinyin: tā jìng rán tōng guò le kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngờ lại vượt qua kỳ thi.

竟然
jìng rán
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ, thật không ngờ (diễn tả sự ngạc nhiên).

Unexpectedly; surprisingly.

表示出乎意料之外。竟然不顾事实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...