Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竟日
Pinyin: jìng rì
Meanings: Suốt cả ngày., The entire day., ①终日;从早到晚。[例]竟日默默在此。——明·归有光《项脊轩志》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 音, 日
Chinese meaning: ①终日;从早到晚。[例]竟日默默在此。——明·归有光《项脊轩志》。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian kéo dài cả ngày, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự chăm chỉ hoặc căng thẳng.
Example: 竟日忙碌。
Example pinyin: jìng rì máng lù 。
Tiếng Việt: Bận rộn suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt cả ngày.
Nghĩa phụ
English
The entire day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终日;从早到晚。竟日默默在此。——明·归有光《项脊轩志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!