Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竞
Pinyin: jìng
Meanings: Compete, race; to the utmost, strive, Thi đua, cạnh tranh; hết sức, nỗ lực, ①用本义。[据]競,逐也。——《说文》。[例]职竞用力。——《诗·大雅·桑柔》。[例]犹不能与罗者竞多。——《淮南子·原道》。[例]相与优游,竞畅于宇宙之间。——《淮南子·俶真》。[例]竞于道德。——《韩非子·五蠹》。[例]负势竞上。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]物竞之无所争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]而与之竞火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]竞进(争逐拥进);竞斗(争斗,打斗);竞心(争强好胜之心);竞逐(角逐,竞争);竞爽(争胜,争强)。*②争辩。[例]前在修文令曹,有山东学士与关中太史竞历。——《颜氏家训》。王利器集解:“竞历,谓争论历法。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 兄, 立
Chinese meaning: ①用本义。[据]競,逐也。——《说文》。[例]职竞用力。——《诗·大雅·桑柔》。[例]犹不能与罗者竞多。——《淮南子·原道》。[例]相与优游,竞畅于宇宙之间。——《淮南子·俶真》。[例]竞于道德。——《韩非子·五蠹》。[例]负势竞上。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]物竞之无所争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]而与之竞火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]竞进(争逐拥进);竞斗(争斗,打斗);竞心(争强好胜之心);竞逐(角逐,竞争);竞爽(争胜,争强)。*②争辩。[例]前在修文令曹,有山东学士与关中太史竞历。——《颜氏家训》。王利器集解:“竞历,谓争论历法。”
Hán Việt reading: cạnh
Grammar: Động từ hoặc phó từ, thường biểu thị sự nỗ lực cao độ. Ví dụ: 竞争 (cạnh tranh), 竞相购买 (cố gắng mua).
Example: 他们正在竞争第一名。
Example pinyin: tā men zhèng zài jìng zhēng dì yī míng 。
Tiếng Việt: Họ đang cạnh tranh vị trí đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi đua, cạnh tranh; hết sức, nỗ lực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cạnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Compete, race; to the utmost, strive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。競,逐也。——《说文》。职竞用力。——《诗·大雅·桑柔》。犹不能与罗者竞多。——《淮南子·原道》。相与优游,竞畅于宇宙之间。——《淮南子·俶真》。竞于道德。——《韩非子·五蠹》。负势竞上。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。物竞之无所争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。而与之竞火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。竞进(争逐拥进);竞斗(争斗,打斗);竞心(争强好胜之心);竞逐(角逐,竞争);竞爽(争胜,争强)
“竞历,谓争论历法。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!