Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞逐

Pinyin: jìng zhú

Meanings: To fiercely compete for something., Cạnh tranh gay gắt để giành lấy thứ gì đó., ①竞争;争逐。[例]激烈竞逐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兄, 立, 豕, 辶

Chinese meaning: ①竞争;争逐。[例]激烈竞逐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các đối thủ.

Example: 各大公司正在竞逐这个项目。

Example pinyin: gè dà gōng sī zhèng zài jìng zhú zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Các công ty lớn đang cạnh tranh gay gắt cho dự án này.

竞逐
jìng zhú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh gay gắt để giành lấy thứ gì đó.

To fiercely compete for something.

竞争;争逐。激烈竞逐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞逐 (jìng zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung