Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞走

Pinyin: jìng zǒu

Meanings: Race walking (a sport)., Môn đi bộ tốc độ cao trong thể thao., ①田径项目之一,走时两脚不得同时离地,脚着地时膝关节不得弯曲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兄, 立, 土, 龰

Chinese meaning: ①田径项目之一,走时两脚不得同时离地,脚着地时膝关节不得弯曲。

Grammar: Danh từ chỉ môn thể thao cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thi đấu.

Example: 他是一名优秀的竞走运动员。

Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de jìng zǒu yùn dòng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một vận động viên đi bộ tốc độ xuất sắc.

竞走
jìng zǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn đi bộ tốc độ cao trong thể thao.

Race walking (a sport).

田径项目之一,走时两脚不得同时离地,脚着地时膝关节不得弯曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞走 (jìng zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung