Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞艳

Pinyin: jìng yàn

Meanings: Cạnh tranh để tỏ ra xinh đẹp, lộng lẫy hơn., To compete to appear more beautiful or dazzling., ①互相争着显示艳丽。[例]群芳竞艳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兄, 立, 丰, 色

Chinese meaning: ①互相争着显示艳丽。[例]群芳竞艳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh thiên về sự so sánh vẻ đẹp tự nhiên hoặc nghệ thuật.

Example: 百花争艳。

Example pinyin: bǎi huā zhēng yàn 。

Tiếng Việt: Trăm hoa đua nở.

竞艳
jìng yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh để tỏ ra xinh đẹp, lộng lẫy hơn.

To compete to appear more beautiful or dazzling.

互相争着显示艳丽。群芳竞艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞艳 (jìng yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung