Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞技

Pinyin: jìng jì

Meanings: Sports competition, athletic contest., Cạnh tranh trong thể thao, thi đấu, ①比赛技艺,多指体育比赛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兄, 立, 扌, 支

Chinese meaning: ①比赛技艺,多指体育比赛。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường liên quan đến lĩnh vực thể thao.

Example: 他喜欢参加竞技比赛。

Example pinyin: tā xǐ huan cān jiā jìng jì bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tham gia các cuộc thi đấu.

竞技
jìng jì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh trong thể thao, thi đấu

Sports competition, athletic contest.

比赛技艺,多指体育比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞技 (jìng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung