Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞争

Pinyin: jìng zhēng

Meanings: To compete, to strive for advantage., Cạnh tranh, đấu tranh để giành lợi thế, ①为了己方的利益而跟人争胜。[例]商品竞争。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 兄, 立, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: ①为了己方的利益而跟人争胜。[例]商品竞争。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, học tập, thể thao...

Example: 公司之间存在激烈的竞争。

Example pinyin: gōng sī zhī jiān cún zài jī liè de jìng zhēng 。

Tiếng Việt: Giữa các công ty có sự cạnh tranh gay gắt.

竞争
jìng zhēng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh, đấu tranh để giành lợi thế

To compete, to strive for advantage.

为了己方的利益而跟人争胜。商品竞争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞争 (jìng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung