Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 站位
Pinyin: zhàn wèi
Meanings: Standing position, observation point, or strategic placement., Vị trí đứng, vị trí quan sát hoặc bố trí chiến lược., ①通常由寒冷、休克或惊恐或由拟交感药物诱发的一种交感反射所引起的非随意毛发竖立或竖起。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 立, 亻
Chinese meaning: ①通常由寒冷、休克或惊恐或由拟交感药物诱发的一种交感反射所引起的非随意毛发竖立或竖起。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến thuật.
Example: 士兵按照命令调整了自己的站位。
Example pinyin: shì bīng àn zhào mìng lìng tiáo zhěng le zì jǐ de zhàn wèi 。
Tiếng Việt: Theo lệnh, binh sĩ đã điều chỉnh vị trí đứng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí đứng, vị trí quan sát hoặc bố trí chiến lược.
Nghĩa phụ
English
Standing position, observation point, or strategic placement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常由寒冷、休克或惊恐或由拟交感药物诱发的一种交感反射所引起的非随意毛发竖立或竖起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!