Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên một loại đá quý hiếm., Name of a rare gemstone., ①雄伟:“(匠人)受令而为室,其始成,竘然善也。”*②匠人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 句, 立

Chinese meaning: ①雄伟:“(匠人)受令而为室,其始成,竘然善也。”*②匠人。

Grammar: Hiếm khi gặp trong đời sống hiện đại, chủ yếu là tên vật liệu cổ xưa.

Example: 这块石头是稀有的珪。

Example pinyin: zhè kuài shí tou shì xī yǒu de guī 。

Tiếng Việt: Đây là một viên đá quý hiếm gọi là珪.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại đá quý hiếm.

Name of a rare gemstone.

雄伟

“(匠人)受令而为室,其始成,竘然善也。”

匠人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竘 (qú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung