Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shù

Meanings: To stand upright, erect; vertical line., Đứng thẳng, dựng lên; đường thẳng đứng., ①纵。与“横”相反。[例]緅色斜临,霞文横竖。——南朝·梁简文帝《明月山铭》。[例]竖井。*②短小。[合]竖褐(贫民所穿的短窄粗衣)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 〢, 又, 立

Chinese meaning: ①纵。与“横”相反。[例]緅色斜临,霞文横竖。——南朝·梁简文帝《明月山铭》。[例]竖井。*②短小。[合]竖褐(贫民所穿的短窄粗衣)。

Hán Việt reading: thụ

Grammar: Động từ mô tả hành động dựng đứng, hoặc danh từ chỉ phương hướng dọc.

Example: 请把书竖起来放。

Example pinyin: qǐng bǎ shū shù qǐ lái fàng 。

Tiếng Việt: Xin hãy để sách đứng thẳng.

shù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng thẳng, dựng lên; đường thẳng đứng.

thụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stand upright, erect; vertical line.

纵。与“横”相反。緅色斜临,霞文横竖。——南朝·梁简文帝《明月山铭》。竖井

短小。竖褐(贫民所穿的短窄粗衣)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竖 (shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung