Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竖起脊梁
Pinyin: shù qǐ jǐ liáng
Meanings: (Từ hình tượng) Nâng mình lên, thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm vượt qua khó khăn., (Metaphorical expression) To stand tall and show strong willpower or determination to overcome difficulties., 比喻振作精神。[出处]宋·陈亮《癸卯秋答朱元晦秘书书》“伯恭钦夫敏妙固未易及,然正大之体,挺特之气,竖起脊梁,当时轻重有无,独于门下归心而已。”[例]汝旧呼狄三,今名道川,川即三耳;能~办个事,其道如川之增,若放倒,则依旧狄三也。——清·翟灏《通俗编·身体》引《指月录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 〢, 又, 立, 巳, 走, 丷, 人, 八, 月, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: 比喻振作精神。[出处]宋·陈亮《癸卯秋答朱元晦秘书书》“伯恭钦夫敏妙固未易及,然正大之体,挺特之气,竖起脊梁,当时轻重有无,独于门下归心而已。”[例]汝旧呼狄三,今名道川,川即三耳;能~办个事,其道如川之增,若放倒,则依旧狄三也。——清·翟灏《通俗编·身体》引《指月录》。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa bóng. Trong câu, nó thường xuất hiện như một động tác tinh thần hoặc hành động biểu thị sự dũng cảm, quả cảm.
Example: 面对困难,他选择了竖起脊梁。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā xuǎn zé le shù qǐ jǐ liáng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã chọn đứng dậy và tỏ rõ ý chí kiên cường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Từ hình tượng) Nâng mình lên, thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
(Metaphorical expression) To stand tall and show strong willpower or determination to overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻振作精神。[出处]宋·陈亮《癸卯秋答朱元晦秘书书》“伯恭钦夫敏妙固未易及,然正大之体,挺特之气,竖起脊梁,当时轻重有无,独于门下归心而已。”[例]汝旧呼狄三,今名道川,川即三耳;能~办个事,其道如川之增,若放倒,则依旧狄三也。——清·翟灏《通俗编·身体》引《指月录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế