Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竖管
Pinyin: shù guǎn
Meanings: Ống đứng, thường dùng trong các hệ thống đường ống dẫn nước hoặc khí., Vertical pipe, often used in water or gas pipeline systems., ①储放液体的直立的管。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 〢, 又, 立, 官, 竹
Chinese meaning: ①储放液体的直立的管。
Grammar: Là danh từ ghép, bao gồm 竖 (đứng) và 管 (ống). Đôi khi được sử dụng để chỉ vị trí của ống trong một hệ thống.
Example: 这根竖管连接到主供水管道。
Example pinyin: zhè gēn shù guǎn lián jiē dào zhǔ gōng shuǐ guǎn dào 。
Tiếng Việt: Ống đứng này được nối với đường ống cấp nước chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống đứng, thường dùng trong các hệ thống đường ống dẫn nước hoặc khí.
Nghĩa phụ
English
Vertical pipe, often used in water or gas pipeline systems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储放液体的直立的管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!