Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竖立

Pinyin: shù lì

Meanings: To erect, to set upright., Dựng lên, đặt thẳng đứng., 指无能者侥幸得以成名。[出处]《晋书·阮籍传》“(阮籍)尝登广武,观楚汉战处,叹曰‘时无英雄,使竖子成名’”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 〢, 又, 立, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 指无能者侥幸得以成名。[出处]《晋书·阮籍传》“(阮籍)尝登广武,观楚汉战处,叹曰‘时无英雄,使竖子成名’”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là vật thể cần dựng lên.

Example: 他们在广场上竖立了一座雕像。

Example pinyin: tā men zài guǎng chǎng shàng shù lì le yí zuò diāo xiàng 。

Tiếng Việt: Họ đã dựng một bức tượng ở quảng trường.

竖立 - shù lì
竖立
shù lì

📷 Logo xây dựng tòa nhà ban đầu trên chữ cái E Khái niệm bảng chữ cái với biểu tượng cấu trúc kiến trúc

竖立
shù lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựng lên, đặt thẳng đứng.

To erect, to set upright.

指无能者侥幸得以成名。[出处]《晋书·阮籍传》“(阮籍)尝登广武,观楚汉战处,叹曰‘时无英雄,使竖子成名’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...