Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竖直

Pinyin: shù zhí

Meanings: Vertical, perpendicular to the horizontal plane., Thẳng đứng, vuông góc với mặt phẳng nằm ngang., ①年轻的仆人。*②小子(含鄙视意)。[例]命竖子杀雁而烹之。——《庄子·山木》。[例](庞涓)乃自刭,曰:“遂成竖子之名!”——《史记·孙子吴起列传》。[例]今日迫而不反者,竖子也!——《战国策·燕策》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 〢, 又, 立, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①年轻的仆人。*②小子(含鄙视意)。[例]命竖子杀雁而烹之。——《庄子·山木》。[例](庞涓)乃自刭,曰:“遂成竖子之名!”——《史记·孙子吴起列传》。[例]今日迫而不反者,竖子也!——《战国策·燕策》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, dùng làm tính từ để mô tả hướng thẳng đứng.

Example: 旗杆竖直地插在地上。

Example pinyin: qí gān shù zhí dì chā zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Cây cột cờ được dựng thẳng đứng trên mặt đất.

竖直
shù zhí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng đứng, vuông góc với mặt phẳng nằm ngang.

Vertical, perpendicular to the horizontal plane.

年轻的仆人

小子(含鄙视意)。[例]命竖子杀雁而烹之。——《庄子·山木》。[例](庞涓)乃自刭,曰

“遂成竖子之名!”——《史记·孙子吴起列传》。今日迫而不反者,竖子也!——《战国策·燕策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...