Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竖子

Pinyin: shù zǐ

Meanings: Referring to a child or a young person who is incompetent and unreliable., Chỉ đứa trẻ con hoặc người trẻ tuổi kém cỏi, không đáng tin cậy., ①开采矿石中通达矿床的竖直的通道,为提升矿物、运送人员和材料、通风等用。*②穿过建筑物各层楼的垂直的开口或通道。[例]通风竖井。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 〢, 又, 立, 子

Chinese meaning: ①开采矿石中通达矿床的竖直的通道,为提升矿物、运送人员和材料、通风等用。*②穿过建筑物各层楼的垂直的开口或通道。[例]通风竖井。

Grammar: Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng với ý chê trách hoặc phê phán.

Example: 这竖子总是搞砸事情。

Example pinyin: zhè shù zǐ zǒng shì gǎo zá shì qíng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này luôn làm hỏng mọi chuyện.

竖子
shù zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ đứa trẻ con hoặc người trẻ tuổi kém cỏi, không đáng tin cậy.

Referring to a child or a young person who is incompetent and unreliable.

开采矿石中通达矿床的竖直的通道,为提升矿物、运送人员和材料、通风等用

穿过建筑物各层楼的垂直的开口或通道。通风竖井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竖子 (shù zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung