Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竖井

Pinyin: shù jǐng

Meanings: Giếng khoan thẳng đứng, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc xây dựng., Vertical shaft, often used in mining or construction., ①公制容量单位“毫升”的旧译。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 〢, 又, 立, 井

Chinese meaning: ①公制容量单位“毫升”的旧译。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ cấu trúc đặc biệt trong kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 矿工们通过竖井进入地下深处工作。

Example pinyin: kuàng gōng men tōng guò shù jǐng jìn rù dì xià shēn chù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Công nhân mỏ đi xuống giếng khoan để làm việc sâu dưới lòng đất.

竖井
shù jǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giếng khoan thẳng đứng, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc xây dựng.

Vertical shaft, often used in mining or construction.

公制容量单位“毫升”的旧译

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竖井 (shù jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung